🔍 Search: THỜI KHÓA BIỂU
🌟 THỜI KHÓA BIỂU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
일과표
(日課表)
Danh từ
-
1
그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.
1 THỜI KHÓA BIỂU MỘT NGÀY: Bảng ghi lại công việc cần làm mỗi ngày.
-
1
그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.
-
시간표
(時間表)
☆☆☆
Danh từ
-
1
시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.
1 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian. -
2
기차, 자동차, 배, 비행기 등이 출발하고 도착하는 시간을 적어 놓은 표.
2 BẢNG GIỜ: Bảng ghi thời gian tàu hoả, ô tô, tàu thuyền, máy bay… khởi hành và tới nơi.
-
1
시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.